太平省
太平省 | |
---|---|
太平省在越南的位置 | |
国语字 | Thái Bình |
汉喃文 | 太平 |
代码 | VN-20 |
省莅 | 太平市 |
區屬 | 紅河三角洲 |
面積 | 1,570平方公里(610平方英里) |
人口 | 1,787,300人(2012年數據) |
民族 | 越族、岱依族、芒族、華族 |
邮编 | 41xxx |
电话区号 | 227 |
车牌号 | 17 |
官方网站 | http://www.thaibinh.gov.vn/ |
太平省(越南语:Tỉnh Thái Bình/.mw-parser-output .han-nomfont-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif
省太平)位於越南紅河三角洲,與海陽省、興安省、河南省、南定省等省份接壤,東鄰北部灣。
行政區劃
太平省下辖1市7县。
太平市(Thành phố Thái Bình)
東興縣(Huyện Đông Hưng)
興河縣(Huyện Hưng Hà)
建昌縣(Huyện Kiến Xương)
瓊附縣(Huyện Quỳnh Phụ)
太瑞縣(Huyện Thái Thụy)
錢海縣(Huyện Tiền Hải)
武舒縣(Huyện Vũ Thư)
外部連結
- 太平省政府
|
|
|
|
这是一篇與越南相關的小作品。你可以通过编辑或修订扩充其内容。 |