琼附县


琼附县(越南语:Huyện Quỳnh Phụ.mw-parser-output .han-nomfont-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif
縣瓊附
[1])是越南太平省下辖的一个县。




目录





  • 1 县名来源


  • 2 地理


  • 3 行政区划


  • 4 注释




县名来源


琼附县由琼瑰县和附翼县合并组成,县名由二县县名各取一字组成。



地理


琼附县北接海阳省宁江县;西南接兴河县;南接东兴县;东南接太瑞县;东接海防市永保县。



行政区划


琼附县下辖2市镇36社。


  • 琼瑰市镇(Thị trấn Quỳnh Côi)

  • 安排市镇(Thị trấn An Bài)

  • 安邑社(Xã An Ấp)

  • 安梂社(Xã An Cầu)

  • 安同社(Xã An Đồng)

  • 安育社(Xã An Dục)

  • 安协社(Xã An Hiệp)

  • 安溪社(Xã An Khê)

  • 安礼社(Xã An Lễ)

  • 安美社(Xã An Mỹ)

  • 安宁社(Xã An Ninh)

  • 安贵社(Xã An Quý)

  • 安泰社(Xã An Thái)

  • 安清社(Xã An Thanh)

  • 安壮社(Xã An Tràng)

  • 安荣社(Xã An Vinh)

  • 安武社(Xã An Vũ)

  • 东海社(Xã Đông Hải)

  • 同进社(Xã Đồng Tiến)

  • 琼保社(Xã Quỳnh Bảo)

  • 琼洲社(Xã Quỳnh Châu)

  • 琼交社(Xã Quỳnh Giao)

  • 琼海社(Xã Quỳnh Hải)

  • 琼华社(Xã Quỳnh Hoa)

  • 琼黄社(Xã Quỳnh Hoàng)

  • 琼会社(Xã Quỳnh Hội)

  • 琼鸿社(Xã Quỳnh Hồng)

  • 琼兴社(Xã Quỳnh Hưng)

  • 琼溪社(Xã Quỳnh Khê)

  • 琼林社(Xã Quỳnh Lâm)

  • 琼明社(Xã Quỳnh Minh)

  • 琼美社(Xã Quỳnh Mỹ)

  • 琼玉社(Xã Quỳnh Ngọc)

  • 琼元社(Xã Quỳnh Nguyên)

  • 琼山社(Xã Quỳnh Sơn)

  • 琼寿社(Xã Quỳnh Thọ)

  • 琼庄社(Xã Quỳnh Trang)

  • 琼舍社(Xã Quỳnh Xá)


注释




  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。



Popular posts from this blog

京昆高速公路

【情報】本週珍珠商品重點:煉金時裝 + 艾港勞工宿舍!!

【攻略】陳戈-謝勒汗智慧的古書 (完成)